GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Kose Sports Stadium Thời tiết: Nắng ,24℃~25℃
  • Tsubasa shibuya
  • Họ tên:Tsubasa shibuya
  • Ngày sinh:27/01/1995
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Araki
  • Họ tên:Sho Araki
  • Ngày sinh:25/08/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Son
  • Họ tên:Taiga Son
  • Ngày sinh:13/06/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Imazu
  • Họ tên:Yuta Imazu
  • Ngày sinh:08/07/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masahiro Sekiguchi
  • Họ tên:Masahiro Sekiguchi
  • Ngày sinh:21/04/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuto Kimura
  • Họ tên:Takuto Kimura
  • Ngày sinh:16/05/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Hayashida
  • Họ tên:Koya Hayashida
  • Ngày sinh:14/07/1999
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Adailton dos Santos da Silva
  • Họ tên:Adailton dos Santos da Silva
  • Ngày sinh:06/12/1990
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kazushi Mitsuhira
  • Họ tên:Kazushi Mitsuhira
  • Ngày sinh:13/01/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junma Miyazaki
  • Họ tên:Junma Miyazaki
  • Ngày sinh:09/05/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Maduabuchi Peter Utaka
  • Họ tên:Maduabuchi Peter Utaka
  • Ngày sinh:12/02/1984
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Yamato Wakatsuki
  • Họ tên:Yamato Wakatsuki
  • Ngày sinh:18/01/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tsubasa Umeki
  • Họ tên:Tsubasa Umeki
  • Ngày sinh:24/11/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.225(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuya Noyori
  • Họ tên:Kazuya Noyori
  • Ngày sinh:26/06/2000
  • Chiều cao:163(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#18 Yuki Aida
  • Yuki Aida
  • Họ tên:Yuki Aida
  • Ngày sinh:03/08/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Joji Ikegami
  • Họ tên:Joji Ikegami
  • Ngày sinh:06/11/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Kawano
  • Họ tên:Kota Kawano
  • Ngày sinh:12/08/2003
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takayuki Mae
  • Họ tên:Takayuki Mae
  • Ngày sinh:16/09/1993
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Dai Hirase
  • Họ tên:Dai Hirase
  • Ngày sinh:28/03/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Renan dos Santos Paixao
  • Họ tên:Renan dos Santos Paixao
  • Ngày sinh:28/07/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kaili Shimbo
  • Họ tên:Kaili Shimbo
  • Ngày sinh:16/08/2002
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • SEKI Kentaro
  • Họ tên:SEKI Kentaro
  • Ngày sinh:09/03/1986
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
88
Tsubasa shibuya
RB
23
Masahiro Sekiguchi
CB
5
Yuta Imazu
DF
3
Taiga Son
LM
6
Iwana Kobayashi
MF
18
Naoto Misawa
RB
34
Takuto Kimura
AM
10
Yoshiki Torikai
SS
15
Riku Iijima
LW
51
Adailton dos Santos da Silva
CF
99
Maduabuchi Peter Utaka
Dự bị
CF
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
DM
16
Koya Hayashida
CB
41
Miki Inoue
CB
40
Eduardo Mancha
FW
19
Junma Miyazaki
CF
44
Yamato Naito
GK
33
Kodai Yamauchi
Ra sân
GK
21
SEKI Kentaro
LB
48
Kaili Shimbo
CB
3
Renan dos Santos Paixao
CB
40
Dai Hirase
CB
6
Kim Byeom Yong
LM
7
Junya Kato
DM
18
Yuki Aida
CB
15
Takayuki Mae
RW
11
Toshiya Tanaka
CF
24
Tsubasa Umeki
CF
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Dự bị
GK
1
Hyung-chan Choi
CM
10
Joji Ikegami
SS
20
Kota Kawano
AM
68
Kazuya Noyori
LB
14
Keigo Numata
CF
9
Yamato Wakatsuki
CF
19
Shunsuke Yamamoto
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2