GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Showa Denko Dome Oita Thời tiết:  ,20℃~21℃
  • Taro Hamada
  • Họ tên:Taro Hamada
  • Ngày sinh:21/02/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuki Kagawa
  • Họ tên:Yuki Kagawa
  • Ngày sinh:02/07/1992
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yudai Fujiwara
  • Họ tên:Yudai Fujiwara
  • Ngày sinh:29/06/2002
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomoya Ando
  • Họ tên:Tomoya Ando
  • Ngày sinh:10/01/1999
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junya Nodake
  • Họ tên:Junya Nodake
  • Ngày sinh:11/09/1994
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Atsuki Satsukawa
  • Họ tên:Atsuki Satsukawa
  • Ngày sinh:12/08/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masaki Yumiba
  • Họ tên:Masaki Yumiba
  • Ngày sinh:13/05/2002
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kenshin Yasuda
  • Họ tên:Kenshin Yasuda
  • Ngày sinh:05/03/2005
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Arata Watanabe
  • Họ tên:Arata Watanabe
  • Ngày sinh:05/08/1995
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shun Nagasawa
  • Họ tên:Shun Nagasawa
  • Ngày sinh:25/08/1988
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinya Utsumoto
  • Họ tên:Shinya Utsumoto
  • Ngày sinh:29/03/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Gleyson Garcia de Oliveira
  • Họ tên:Gleyson Garcia de Oliveira
  • Ngày sinh:19/11/1996
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Takaya Kimura
  • Họ tên:Takaya Kimura
  • Ngày sinh:08/07/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yudai Tanaka
  • Họ tên:Yudai Tanaka
  • Ngày sinh:14/12/1999
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Yanagi
  • Họ tên:Takahiro Yanagi
  • Ngày sinh:05/08/1997
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ibuki Fujita
  • Họ tên:Ibuki Fujita
  • Ngày sinh:30/01/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taishi Semba
  • Họ tên:Taishi Semba
  • Ngày sinh:19/08/1999
  • Chiều cao:164(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rui Sueyoshi
  • Họ tên:Rui Sueyoshi
  • Ngày sinh:26/07/1996
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kaito Abe
  • Họ tên:Kaito Abe
  • Ngày sinh:18/09/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daichi Tagami
  • Họ tên:Daichi Tagami
  • Ngày sinh:16/06/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Haruka Motoyama
  • Họ tên:Haruka Motoyama
  • Ngày sinh:05/06/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Svend Brodersen
  • Họ tên:Svend Brodersen
  • Ngày sinh:22/03/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
21 SS
Hamstring Injury
Cruciate ligament injury
16 LM
Cruciate ligament injury
Cruciate ligament injury
Achilles tendon rupture

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
32
Taro Hamada
DM
18
Junya Nodake
CB
25
Tomoya Ando
CB
34
Yudai Fujiwara
LB
2
Yuki Kagawa
AM
5
Hiroto Nakagawa
DM
19
Arata Kozakai
DM
6
Masaki Yumiba
LB
4
Atsuki Satsukawa
CF
11
Arata Watanabe
CF
93
Shun Nagasawa
Dự bị
DM
17
Kento Haneda
CF
13
Kohei Isa
RB
27
Yusuke Matsuo
GK
24
Konosuke Nishikawa
CB
31
Matheus Pereira
CF
39
Shuto Udo
CF
29
Shinya Utsumoto
Ra sân
GK
49
Svend Brodersen
CB
4
Kaito Abe
CB
18
Daichi Tagami
CB
43
Yoshitake Suzuki
RB
88
Takahiro Yanagi
CM
24
Ibuki Fujita
AM
44
Taishi Semba
LM
17
Rui Sueyoshi
CF
11
Ryunosuke Ota
AM
10
Yudai Tanaka
CF
99
Lucas Marcos Meireles
Dự bị
RW
8
Gabriel Augusto Xavier
CF
9
Gleyson Garcia de Oliveira
GK
1
Daiki Hotta
LM
27
Takaya Kimura
DM
15
Haruka Motoyama
CB
5
Yasutaka Yanagi
MF
25
Koju Yoshio
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2