GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium Thời tiết: Nắng ,18℃~19℃
  • Jose Aurelio Suarez
  • Họ tên:Jose Aurelio Suarez
  • Ngày sinh:18/12/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
  • Kento Hashimoto
  • Họ tên:Kento Hashimoto
  • Ngày sinh:08/12/1999
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kodai Mori
  • Họ tên:Kodai Mori
  • Ngày sinh:27/04/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryoga Ishio
  • Họ tên:Ryoga Ishio
  • Ngày sinh:18/05/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Elson Ferreira de Souza
  • Họ tên:Elson Ferreira de Souza
  • Ngày sinh:30/11/1989
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Ryota Nagaki
  • Họ tên:Ryota Nagaki
  • Ngày sinh:04/06/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunto Kodama
  • Họ tên:Shunto Kodama
  • Ngày sinh:03/12/1998
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kiyoshiro Tsuboi
  • Họ tên:Kiyoshiro Tsuboi
  • Ngày sinh:01/02/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taro Sugimoto
  • Họ tên:Taro Sugimoto
  • Ngày sinh:12/02/1996
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keita Nakano
  • Họ tên:Keita Nakano
  • Ngày sinh:27/08/2002
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoichiro Kakitani
  • Họ tên:Yoichiro Kakitani
  • Ngày sinh:03/01/1990
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shu Hiramatsu
  • Họ tên:Shu Hiramatsu
  • Ngày sinh:20/11/1992
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#10 Ryo Sato
  • Ryo Sato
  • Họ tên:Ryo Sato
  • Ngày sinh:24/11/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuya Takazawa
  • Họ tên:Yuya Takazawa
  • Ngày sinh:19/02/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Tagashira
  • Họ tên:Ryota Tagashira
  • Ngày sinh:07/02/2002
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiki Amagasa
  • Họ tên:Taiki Amagasa
  • Ngày sinh:11/05/2000
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Kazama
  • Họ tên:Koki Kazama
  • Ngày sinh:19/06/1991
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Chie Kawakami
  • Họ tên:Chie Kawakami
  • Ngày sinh:21/04/1998
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryuya Ohata
  • Họ tên:Ryuya Ohata
  • Ngày sinh:12/10/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.275(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hayate Shirowa
  • Họ tên:Hayate Shirowa
  • Ngày sinh:25/08/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Nakashio
  • Họ tên:Daiki Nakashio
  • Ngày sinh:08/06/1997
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#42 Ryo Ishii
  • Ryo Ishii
  • Họ tên:Ryo Ishii
  • Ngày sinh:11/07/2000
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
27 CM
Metatarsal fracture
0 CF
Knee injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Jose Aurelio Suarez
RB
18
Elson Ferreira de Souza
CB
3
Ryoga Ishio
CB
5
Kodai Mori
LB
42
Kento Hashimoto
DM
54
Ryota Nagaki
LM
20
Shunto Kodama
AM
10
Taro Sugimoto
RM
33
Keita Nakano
SS
8
Yoichiro Kakitani
CF
30
Kiyoshiro Tsuboi
Dự bị
CF
9
Noah Kenshin Browne
CB
4
Kaique Mafaldo
RW
13
Taiyo Nishino
DM
27
Toshio Shimakawa
RW
17
Soya Takada
GK
21
Hayate Tanaka
CF
16
Daiki Watari
Ra sân
GK
42
Ryo Ishii
LB
36
Daiki Nakashio
CB
2
Hayate Shirowa
CB
3
Ryuya Ohata
AM
5
Chie Kawakami
CM
15
Koki Kazama
DM
6
Taiki Amagasa
RB
29
Ryota Tagashira
SS
23
Shu Hiramatsu
RW
10
Ryo Sato
CF
8
Yuya Takazawa
Dự bị
RW
41
Takatora Einaga
GK
13
Issei Kondo
LM
9
Shuto Kitagawa
CF
40
Kosuke Sagawa
MF
35
Taishi Tamashiro
AM
7
Masashi Wada
LB
17
Atsuki Yamanaka
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2