GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium Thời tiết: Nắng ,20℃~21℃
  • Akinori Ichikawa
  • Họ tên:Akinori Ichikawa
  • Ngày sinh:19/10/1998
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akito Fukumori
  • Họ tên:Akito Fukumori
  • Ngày sinh:16/12/1992
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Boniface Uduka
  • Họ tên:Boniface Uduka
  • Ngày sinh:15/02/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Katsuya Iwatake
  • Họ tên:Katsuya Iwatake
  • Ngày sinh:04/06/1996
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yoshihiro Nakano
  • Họ tên:Yoshihiro Nakano
  • Ngày sinh:24/02/1993
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Wada Takuya
  • Họ tên:Wada Takuya
  • Ngày sinh:28/07/1990
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuri Lima Lara
  • Họ tên:Yuri Lima Lara
  • Ngày sinh:20/04/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Takumi Nakamura
  • Họ tên:Takumi Nakamura
  • Ngày sinh:16/03/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keijiro Ogawa
  • Họ tên:Keijiro Ogawa
  • Ngày sinh:14/07/1992
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#10 Caprini
  • Caprini
  • Họ tên:Caprini
  • Ngày sinh:11/11/1997
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.375(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
#15 Sho Ito
  • Sho Ito
  • Họ tên:Sho Ito
  • Ngày sinh:24/07/1988
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masato Nakayama
  • Họ tên:Masato Nakayama
  • Ngày sinh:06/02/1992
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Motohiko Nakajima
  • Họ tên:Motohiko Nakajima
  • Ngày sinh:18/04/1999
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#11 Yuta Goke
  • Yuta Goke
  • Họ tên:Yuta Goke
  • Ngày sinh:10/06/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#17 Aoi Kudo
  • Aoi Kudo
  • Họ tên:Aoi Kudo
  • Ngày sinh:31/05/2000
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuki Nagasawa
  • Họ tên:Kazuki Nagasawa
  • Ngày sinh:16/12/1991
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryunosuke Sagara
  • Họ tên:Ryunosuke Sagara
  • Ngày sinh:17/08/2002
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryota Takada
  • Họ tên:Ryota Takada
  • Ngày sinh:10/06/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Koide
  • Họ tên:Yuta Koide
  • Ngày sinh:20/10/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masahiro Sugata
  • Họ tên:Masahiro Sugata
  • Ngày sinh:28/06/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rikuto Ishio
  • Họ tên:Rikuto Ishio
  • Ngày sinh:07/08/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akihiro Hayashi
  • Họ tên:Akihiro Hayashi
  • Ngày sinh:07/05/1987
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Acromioclavicular joint dislocation
18 CF
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
21
Akinori Ichikawa
RB
3
Takumi Nakamura
CB
2
Boniface Uduka
CB
24
Akito Fukumori
CF
8
Towa Yamane
DM
4
Yuri Lima Lara
DM
6
Wada Takuya
LM
14
Yoshihiro Nakano
RW
10
Caprini
RW
13
Keijiro Ogawa
CF
15
Sho Ito
Dự bị
LW
77
Mizuki Arai
CM
25
Hirotaka Mita
LW
20
Toma Murata
GK
1
Kengo Nagai
CF
9
Solomon Sakuragawa
CB
46
Soma Sato
LB
17
Eijiro Takeda
Ra sân
GK
33
Akihiro Hayashi
DF
39
Rikuto Ishio
CB
5
Masahiro Sugata
CB
22
Yuta Koide
RB
2
Ryota Takada
27
Joji Onaiwu
CM
37
Kazuki Nagasawa
MF
17
Aoi Kudo
CM
11
Yuta Goke
CF
9
Masato Nakayama
LM
10
Hiromu Kamada
Dự bị
CB
20
Tetsuya Chinen
CF
98
Eronildo dos Santos Rocha
6
Matsui R.
CM
7
Motohiko Nakajima
GK
1
Yuma Obata
LM
14
Ryunosuke Sagara
FW
28
Ryunosuke Sugawara
Cập nhật 31/03/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Goddess-guide.com cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2