GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản
Địa điểm: Ningineer Stadium Thời tiết:  ,21℃~22℃
  • Kenta Tokushige
  • Họ tên:Kenta Tokushige
  • Ngày sinh:09/03/1984
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.01(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tatsuya Yamaguchi
  • Họ tên:Tatsuya Yamaguchi
  • Ngày sinh:09/02/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sora Ogawa
  • Họ tên:Sora Ogawa
  • Ngày sinh:18/10/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Reiya Morishita
  • Họ tên:Reiya Morishita
  • Ngày sinh:01/11/1998
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yusei Ozaki
  • Họ tên:Yusei Ozaki
  • Ngày sinh:26/07/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Fukazawa
  • Họ tên:Yuta Fukazawa
  • Ngày sinh:15/08/2000
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Tanimoto
  • Họ tên:Shunsuke Tanimoto
  • Ngày sinh:07/03/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shunsuke Motegi
  • Họ tên:Shunsuke Motegi
  • Ngày sinh:02/10/1996
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Ishiura
  • Họ tên:Taiga Ishiura
  • Ngày sinh:22/11/2001
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Kubota
  • Họ tên:Ryo Kubota
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ben Duncan
  • Họ tên:Ben Duncan
  • Ngày sinh:12/11/2002
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
  • Maduabuchi Peter Utaka
  • Họ tên:Maduabuchi Peter Utaka
  • Ngày sinh:12/02/1984
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Junma Miyazaki
  • Họ tên:Junma Miyazaki
  • Ngày sinh:09/05/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazushi Mitsuhira
  • Họ tên:Kazushi Mitsuhira
  • Ngày sinh:13/01/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Adailton dos Santos da Silva
  • Họ tên:Adailton dos Santos da Silva
  • Ngày sinh:06/12/1990
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Kazuhiro Sato
  • Họ tên:Kazuhiro Sato
  • Ngày sinh:28/09/1990
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuto Kimura
  • Họ tên:Takuto Kimura
  • Ngày sinh:16/05/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takahiro Iida
  • Họ tên:Takahiro Iida
  • Ngày sinh:31/08/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yuta Imazu
  • Họ tên:Yuta Imazu
  • Ngày sinh:08/07/1995
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Taiga Son
  • Họ tên:Taiga Son
  • Ngày sinh:13/06/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masahiro Sekiguchi
  • Họ tên:Masahiro Sekiguchi
  • Ngày sinh:21/04/1998
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kodai Yamauchi
  • Họ tên:Kodai Yamauchi
  • Ngày sinh:05/11/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
10 CF
Yellow card total suspension
36 GK
Broken hand
Hamstring Injury
Finger Injury
41 CB
Cruciate ligament injury
Hamstring Injury
29 CB
Concussion

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Kenta Tokushige
CB
19
Yusei Ozaki
CB
37
Reiya Morishita
CB
33
Sora Ogawa
LB
4
Tatsuya Yamaguchi
DM
8
Yuta Fukazawa
CM
14
Shunsuke Tanimoto
MF
24
Ryo Sato
CM
25
Taiga Ishiura
RM
17
Shunsuke Motegi
CF
10
Riki Matsuda
Dự bị
CF
9
Ben Duncan
AM
18
Shunsuke Kikuchi
RW
13
Ryo Kubota
GK
49
Raihei Kurokawa
LB
5
Takanori Maeno
AM
7
Yutaka Soneda
DM
6
Masashi Tanioka
Ra sân
GK
33
Kodai Yamauchi
RB
23
Masahiro Sekiguchi
CB
40
Eduardo Mancha
CB
5
Yuta Imazu
RB
24
Takahiro Iida
RB
34
Takuto Kimura
DM
26
Kazuhiro Sato
LW
51
Adailton dos Santos da Silva
CF
9
Kazushi Mitsuhira
FW
19
Junma Miyazaki
CF
99
Maduabuchi Peter Utaka
Dự bị
CF
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
SS
15
Riku Iijima
MF
18
Naoto Misawa
31
Miyashita K.
DF
3
Taiga Son
AM
10
Yoshiki Torikai
CB
4
Hideomi Yamamoto
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2