GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Trung Quốc
Địa điểm: Ruichang Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,26℃~27℃
#34 Ma Kunyue
  • Ma Kunyue
  • Họ tên:Ma Kunyue
  • Ngày sinh:27/04/2001
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zhu Mingxin
  • Họ tên:Zhu Mingxin
  • Ngày sinh:16/03/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Xu Dongdong
  • Họ tên:Xu Dongdong
  • Ngày sinh:07/11/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Kang Zhenjie
  • Họ tên:Kang Zhenjie
  • Ngày sinh:25/02/1993
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Du Junpeng
  • Họ tên:Du Junpeng
  • Ngày sinh:18/02/1991
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#22 Jian Song
  • Jian Song
  • Họ tên:Jian Song
  • Ngày sinh:18/04/1989
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:
#16 Hu Jiaqi
  • Hu Jiaqi
  • Họ tên:Hu Jiaqi
  • Ngày sinh:13/08/2001
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Malang Faye
  • Họ tên:Malang Faye
  • Ngày sinh:13/07/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Gambia
  • Ziwenhao Song
  • Họ tên:Ziwenhao Song
  • Ngày sinh:13/01/2003
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Thabiso Brown
  • Họ tên:Thabiso Brown
  • Ngày sinh:03/10/1995
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Lesotho
  • Zhang Xiang
  • Họ tên:Zhang Xiang
  • Ngày sinh:10/08/2000
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Chen Jiaqi
  • Họ tên:Chen Jiaqi
  • Ngày sinh:04/02/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zanhar Beshathan
  • Họ tên:Zanhar Beshathan
  • Ngày sinh:24/11/2001
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Samuel Asamoah
  • Họ tên:Samuel Asamoah
  • Ngày sinh:23/03/1994
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Togo
  • Chen HaoWei
  • Họ tên:Chen HaoWei
  • Ngày sinh:30/04/1992
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Chinese Taipei
  • Sun Ningzhe
  • Họ tên:Sun Ningzhe
  • Ngày sinh:09/03/1994
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.01(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zhang Liang
  • Họ tên:Zhang Liang
  • Ngày sinh:16/10/1992
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#44 Wu Junhao
  • Wu Junhao
  • Họ tên:Wu Junhao
  • Ngày sinh:11/12/2004
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#16 Chen Long
  • Chen Long
  • Họ tên:Chen Long
  • Ngày sinh:06/01/1989
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
#28 Sun Xu
  • Sun Xu
  • Họ tên:Sun Xu
  • Ngày sinh:07/01/1995
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Huang Xuheng
  • Họ tên:Huang Xuheng
  • Ngày sinh:25/11/2001
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:China
  • Zhu Quan
  • Họ tên:Zhu Quan
  • Ngày sinh:30/03/1989
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.025(Triệu)
  • Quốc tịch:China
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
13 MF
Red card Suspended

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
34
Ma Kunyue
LB
8
Xie Weichao
CB
4
Zhu Mingxin
CM
24
Du Junpeng
MF
13
Zhang Yanjun
RW
33
Kang Zhenjie
FW
7
Wu Linfeng
MF
6
Ziwenhao Song
DF
17
Xu Dongdong
MF
16
Hu Jiaqi
CF
11
Thabiso Brown
Dự bị
MF
20
Cui Hao
CF
18
Malang Faye
GK
12
Zhen Han
MF
15
Liu Zipeng
MF
22
Jian Song
DF
25
Wang Hongbin
MF
23
Yao Zixuan
CB
26
Zhang Xiang
Ra sân
GK
1
Zhu Quan
LB
23
Zhang Liang
35
Zhang Shuai
CB
28
Sun Xu
CB
5
Huang Xuheng
MF
44
Wu Junhao
DM
20
Nie AoShuang
DM
10
Samuel Asamoah
RW
37
Chen HaoWei
CF
22
Chen Jiaqi
CF
9
Yaya Sanogo
Dự bị
CF
13
Zanhar Beshathan
RB
16
Chen Long
LM
21
Hai Xiaorui
CF
18
Youzu He
CM
15
Jia Xiao Chen
RW
17
Lian chen
CF
27
Kai Li
RW
19
Lihao Ren
MF
33
Sun Weijia
MF
43
Guanqiao Wang
GK
26
Zeng Yi
CB
6
Zheng Haokun
Cập nhật 28/04/2024 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2