#1
Juan Musso
- Họ tên:Juan Musso
- Ngày sinh:06/05/1994
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:6.5(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#23
Sead Kolasinac
- Họ tên:Sead Kolasinac
- Ngày sinh:20/06/1993
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Bosnia-Herzegovina
#4
Isak Hien
- Họ tên:Isak Hien
- Ngày sinh:13/01/1999
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Sweden
#19
Berat Djimsiti
- Họ tên:Berat Djimsiti
- Ngày sinh:19/02/1993
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:10(Triệu)
- Quốc tịch:Albania
#22
Matteo Ruggeri
- Họ tên:Matteo Ruggeri
- Ngày sinh:11/07/2002
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:15(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
#15
Marten de Roon
- Họ tên:Marten de Roon
- Ngày sinh:29/03/1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Ederson Jose dos Santos Lourenco
- Ngày sinh:07/07/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Davide Zappacosta
- Ngày sinh:11/06/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
- Họ tên:Teun Koopmeiners
- Ngày sinh:28/02/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Gianluca Scamacca
- Ngày sinh:01/01/1999
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:25(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
- Họ tên:Aleksey Miranchuk
- Ngày sinh:17/10/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Russia
- Họ tên:Mohamed Salah Ghaly
- Ngày sinh:15/06/1992
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:65(Triệu)
- Quốc tịch:Egypt
#18
Cody Gakpo
- Họ tên:Cody Gakpo
- Ngày sinh:07/05/1999
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:50(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
- Họ tên:Luis Fernando Diaz Marulanda
- Ngày sinh:13/01/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Colombia
- Họ tên:Dominik Szoboszlai
- Ngày sinh:25/10/2000
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:75(Triệu)
- Quốc tịch:Hungary
- Họ tên:Alexis Mac Allister
- Ngày sinh:24/12/1998
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:Argentina
#17
Curtis Jones
- Họ tên:Curtis Jones
- Ngày sinh:30/01/2001
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:30(Triệu)
- Quốc tịch:England
#66
Trent Arnold
- Họ tên:Trent Arnold
- Ngày sinh:07/10/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:70(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ibrahima Konate
- Ngày sinh:25/05/1999
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:France
- Họ tên:Virgil van Dijk
- Ngày sinh:08/07/1991
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:32(Triệu)
- Quốc tịch:Netherlands
#26
Andrew Robertson
- Họ tên:Andrew Robertson
- Ngày sinh:11/03/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:40(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Alisson Becker
- Ngày sinh:02/10/1992
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:35(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
29
Marco Carnesecchi
CB
19
Berat Djimsiti
CB
4
Isak Hien
CB
2
Rafael Toloi
LM
22
Matteo Ruggeri
CM
13
Ederson Jose dos Santos Lourenco
CM
8
Mario Pasalic
RB
3
Emil Holm
AM
7
Teun Koopmeiners
CF
90
Gianluca Scamacca
AM
17
Charles De Ketelaere
Dự bị
GK
1
Juan Musso
LB
23
Sead Kolasinac
CM
25
Ndary Adopo
CB
43
Giovanni Bonfanti
GK
31
Francesco Rossi
CF
10
El Bilal Toure
LM
20
Mitchel Bakker
RM
33
Hans Hateboer
SS
11
Ademola Lookman
AM
59
Aleksey Miranchuk
Ra sân
GK
1
Alisson Becker
LB
26
Andrew Robertson
CB
4
Virgil van Dijk
CB
5
Ibrahima Konate
RB
84
Conor Bradley
CM
17
Curtis Jones
DM
3
Wataru Endo
CM
10
Alexis Mac Allister
LW
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
CF
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
RW
11
Mohamed Salah Ghaly
Dự bị
CM
8
Dominik Szoboszlai
GK
62
Caoimhin Kelleher
CM
38
Ryan Jiro Gravenberch
LW
18
Cody Gakpo
LW
20
Diogo Jota
CB
78
Jarell Quansah
RB
66
Trent Arnold
CB
2
Joseph Gomez
AM
19
Harvey Elliott
Cập nhật 19/04/2024 07:00