KAA Gent
3-4-1-2
3-5-2
Standard Liege
#33
Davy Roef
- Họ tên:Davy Roef
- Ngày sinh:06/02/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Jordan Torunarigha
- Ngày sinh:07/08/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Nigeria
- Họ tên:Tsuyoshi Watanabe
- Ngày sinh:05/02/1997
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
- Họ tên:Ismael Kandouss
- Ngày sinh:12/11/1997
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
#3
Archie Brown
- Họ tên:Archie Brown
- Ngày sinh:28/05/2002
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:England
#13
Julien De Sart
- Họ tên:Julien De Sart
- Ngày sinh:23/12/1994
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#18
Matisse Samoise
- Họ tên:Matisse Samoise
- Ngày sinh:21/11/2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Hong Hyun Seok
- Ngày sinh:16/06/1999
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
#10
Tarik Tissoudali
- Họ tên:Tarik Tissoudali
- Ngày sinh:02/04/1993
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:6.5(Triệu)
- Quốc tịch:Morocco
- Họ tên:Kevin Mathias Fernandez Arguello
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Kelvin Yeboah
- Ngày sinh:06/05/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Italy
- Họ tên:Wilfried Kanga Aka
- Ngày sinh:21/02/1998
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
#13
Marlon Fossey
- Họ tên:Marlon Fossey
- Ngày sinh:09/09/1998
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:USA
#6
Hayao Kawabe
- Họ tên:Hayao Kawabe
- Ngày sinh:08/09/1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
#17
Steven Alzate
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
- Họ tên:William Balikwisha
- Ngày sinh:12/05/1999
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:4(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#19
Moussa Djenepo
- Họ tên:Moussa Djenepo
- Ngày sinh:15/06/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:8(Triệu)
- Quốc tịch:Mali
- Họ tên:Lucas Noubi Ngnokam
- Ngày sinh:15/01/2005
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
- Họ tên:Konstantinos Laifis
- Ngày sinh:19/05/1993
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Cyprus
- Họ tên:Souleyman Doumbia
- Ngày sinh:24/09/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:Ivory Coast
#16
Arnaud Bodart
- Họ tên:Arnaud Bodart
- Ngày sinh:11/03/1998
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:6(Triệu)
- Quốc tịch:Belgium
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
33
Davy Roef
DF
23
Jordan Torunarigha
DF
4
Tsuyoshi Watanabe
CB
5
Ismael Kandouss
LB
3
Archie Brown
DM
13
Julien De Sart
CM
8
Pieter Gerkens
RM
18
Matisse Samoise
MF
7
Hong Hyun Seok
AM
10
Tarik Tissoudali
28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
Dự bị
CF
29
Laurent Depoitre
RB
22
Noah Fadiga
GK
16
Daniel Schmidt
CB
20
Stefan Mitrovic
9
Momodou Sonko
LW
19
Franck Surdez
6
Omri Gandelman
MF
36
Tibe De Vlieger
CB
34
Jorthy Mokio
Ra sân
GK
16
Arnaud Bodart
LB
15
Souleyman Doumbia
DF
34
Konstantinos Laifis
CB
51
Lucas Noubi Ngnokam
LW
19
Moussa Djenepo
AM
22
William Balikwisha
17
Steven Alzate
CM
6
Hayao Kawabe
MF
8
Isaac Price
CF
14
Wilfried Kanga Aka
CF
9
Kelvin Yeboah
Dự bị
GK
30
Laurent Henkinet
RB
2
Gilles Dewaele
AM
61
Cihan Canak
CF
28
Stipe Perica
RW
18
Kamal Sowah
MF
33
Hakim Sahabo
RB
13
Marlon Fossey
CB
5
Jonathan Panzo
RW
11
Seydou Fini
Cập nhật 30/03/2024 07:00