GMT +7
Indonesian Odds
AFC Champions League
Địa điểm: Nissan Stadium Thời tiết:  ,16℃~17℃
  • William Popp
  • Họ tên:William Popp
  • Ngày sinh:21/10/1994
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Katsuya Nagato
  • Họ tên:Katsuya Nagato
  • Ngày sinh:15/01/1995
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shinnosuke Hatanaka
  • Họ tên:Shinnosuke Hatanaka
  • Ngày sinh:25/08/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Kamijima
  • Họ tên:Takumi Kamijima
  • Ngày sinh:05/02/1997
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ken Matsubara
  • Họ tên:Ken Matsubara
  • Ngày sinh:16/02/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Keigo Sakakibara
  • Họ tên:Keigo Sakakibara
  • Ngày sinh:09/10/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Jose Elber Pimentel da Silva
  • Họ tên:Jose Elber Pimentel da Silva
  • Ngày sinh:27/05/1992
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Asahi Uenaka
  • Họ tên:Asahi Uenaka
  • Ngày sinh:01/11/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Nam Tae-Hee
  • Họ tên:Nam Tae-Hee
  • Ngày sinh:03/07/1991
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Yan Matheus Santos Souza
  • Họ tên:Yan Matheus Santos Souza
  • Ngày sinh:04/09/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Anderson Jose Lopes de Souza
  • Họ tên:Anderson Jose Lopes de Souza
  • Ngày sinh:15/09/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Eom Won sang
  • Họ tên:Eom Won sang
  • Ngày sinh:06/01/1999
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:1.1(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Joo Min Kyu
  • Họ tên:Joo Min Kyu
  • Ngày sinh:13/04/1990
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Lee Gyu Sung
  • Họ tên:Lee Gyu Sung
  • Ngày sinh:10/05/1994
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Matheus de Sales Cabral
  • Họ tên:Matheus de Sales Cabral
  • Ngày sinh:13/05/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Dong-gyeong Lee
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Gustav Ludwigson
  • Họ tên:Gustav Ludwigson
  • Ngày sinh:20/10/1993
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Young-woo Seol
  • Họ tên:Young-woo Seol
  • Ngày sinh:05/12/1998
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Hwang Seok Ho
  • Họ tên:Hwang Seok Ho
  • Ngày sinh:27/06/1989
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • KIM Young-gwon
  • Họ tên:KIM Young-gwon
  • Ngày sinh:27/02/1990
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • Myungjae Lee
  • Họ tên:Myungjae Lee
  • Ngày sinh:04/11/1993
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
  • JO Hyeon Woo
  • Họ tên:JO Hyeon Woo
  • Ngày sinh:25/09/1991
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
17 RM
Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
42
William Popp
RB
27
Ken Matsubara
CB
15
Takumi Kamijima
4
Shinnosuke Hatanaka
LB
39
Taiki Watanabe
CF
14
Asahi Uenaka
CM
35
Keigo Sakakibara
MF
40
Amano Jun
FW
20
Yan Matheus Santos Souza
FW
11
Anderson Jose Lopes de Souza
RW
23
Ryo Miyaichi
Dự bị
GK
21
Hiroki Iikura
RM
17
Kenta Inoue
LB
24
Hijiri Kato
LB
16
Ren Kato
13
Ryuta Koike
RW
18
Kota Mizunuma
FW
36
Yuhi Murakami
AM
29
Nam Tae-Hee
CB
19
Yuki Saneto
GK
31
Fuma Shirasaka
CM
28
Riku Yamane
RM
25
Kaina Yoshio
Ra sân
GK
21
JO Hyeon Woo
LB
13
Myungjae Lee
CB
19
KIM Young-gwon
CB
20
Hwang Seok Ho
RB
66
Young-woo Seol
CM
7
Seung-Beom Ko
MF
24
Lee Gyu Sung
RW
17
Gustav Ludwigson
14
Dong-gyeong Lee
RW
11
Eom Won sang
CF
18
Joo Min Kyu
Dự bị
CF
9
Martin Adam
FW
8
Darijan Bojanic
AM
31
Ataru Esaka
GK
1
Jo Su Huk
RW
97
Kelvin Giacobe Alves dos Santos
CF
96
Kim Ji Hyun
AM
22
Kim Min Hyeok
MF
25
Kim Min-Woo
RW
27
Lee Chung Yong
CB
5
Lim Jong Eun
DM
95
Matheus de Sales Cabral
73
Yun Il Lok
Cập nhật 25/04/2024 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email [email protected]

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2