GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Anh 06-05-2025 02:00 Thứ ba
Địa điểm: Selhurst Park Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,13℃~14℃
  • Dean Henderson
  • Họ tên:Dean Henderson
  • Ngày sinh:12/03/1997
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#6 6.8 Marc Guehi
  • Marc Guehi
  • Họ tên:Marc Guehi
  • Ngày sinh:13/07/2000
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:45(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Maxence Lacroix
  • Họ tên:Maxence Lacroix
  • Ngày sinh:06/04/2000
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#26 7.3 Chris Richards
  • Chris Richards
  • Họ tên:Chris Richards
  • Ngày sinh:28/03/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
  • Tyrick Mitchell
  • Họ tên:Tyrick Mitchell
  • Ngày sinh:01/09/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#18 6.6 Daichi Kamada
  • Daichi Kamada
  • Họ tên:Daichi Kamada
  • Ngày sinh:05/08/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:12(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#20 6.6 Adam Wharton
  • Adam Wharton
  • Họ tên:Adam Wharton
  • Ngày sinh:06/02/2004
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:35(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#12 7.7 Daniel Munoz
  • Daniel Munoz
  • Họ tên:Daniel Munoz
  • Ngày sinh:26/05/1996
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:Colombia
#10 7.7 Eberechi Eze
  • Eberechi Eze
  • Họ tên:Eberechi Eze
  • Ngày sinh:29/06/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:55(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#7 7.1 Ismaila Sarr
  • Ismaila Sarr
  • Họ tên:Ismaila Sarr
  • Ngày sinh:25/02/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:25(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
  • Jean Philippe Mateta
  • Họ tên:Jean Philippe Mateta
  • Ngày sinh:28/06/1997
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:30(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#11 6.6 Chris Wood
  • Chris Wood
  • Họ tên:Chris Wood
  • Ngày sinh:07/12/1991
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Nicolas Dominguez
  • Họ tên:Nicolas Dominguez
  • Ngày sinh:28/06/1998
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:17(Triệu)
  • Quốc tịch:Argentina
  • Morgan Gibbs White
  • Họ tên:Morgan Gibbs White
  • Ngày sinh:27/01/2000
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:50(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#21 6.7 Anthony Elanga
  • Anthony Elanga
  • Họ tên:Anthony Elanga
  • Ngày sinh:27/04/2002
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:42(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
  • Ibrahim Sangare
  • Họ tên:Ibrahim Sangare
  • Ngày sinh:02/12/1997
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:28(Triệu)
  • Quốc tịch:Ivory Coast
  • Elliot Anderson
  • Họ tên:Elliot Anderson
  • Ngày sinh:06/11/2002
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:24(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#34 6.6 Ola Aina
  • Ola Aina
  • Họ tên:Ola Aina
  • Ngày sinh:08/10/1996
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Nigeria
  • Nikola Milenkovic
  • Họ tên:Nikola Milenkovic
  • Ngày sinh:12/10/1997
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:35(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
  • Murillo Santiago Costa dos Santos
  • Họ tên:Murillo Santiago Costa dos Santos
  • Ngày sinh:04/07/2002
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:55(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Neco Williams
  • Họ tên:Neco Williams
  • Ngày sinh:13/04/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:20(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#26 6.2 Sels Matz
  • Sels Matz
  • Họ tên:Sels Matz
  • Ngày sinh:26/02/1992
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
30 GK
No eligibility
Knee Surgery
34 CB
Ruptured cruciate ligament
Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Dean Henderson
CB
6
Marc Guehi
CB
5
Maxence Lacroix
DF
26
Chris Richards
LB
3
Tyrick Mitchell
AM
18
Daichi Kamada
DM
20
Adam Wharton
RB
12
Daniel Munoz
AM
10
Eberechi Eze
AM
7
Ismaila Sarr
CF
14
Jean Philippe Mateta
Dự bị
LB
25
Benjamin Chilwell
RB
17
Nathaniel Clyne
55
Justin Devenny
AM
21
Romain Esse
CM
19
Will Hughes
DM
8
Jefferson Andres Lerma Solis
CF
9
Edward Nketiah
GK
30
Matt Turner
RB
2
Joel Ward
Ra sân
GK
26
Sels M.
RB
7
Williams N.
CB
5
Murillo Santiago Costa dos Santos
CB
31
Milenkovic N.
RB
34
Aina O.
CM
8
Anderson E.
CM
22
Yates R.
LW
14
Hudson-Odoi C.
AM
10
Gibbs-White M.
RW
21
Elanga A.
CF
11
Wood Ch.
Dự bị
CM
16
Dominguez N.
CF
9
Awoniyi T.
LW
24
Sosa R.
LW
20
Jota Silva
DM
6
Sangare I.
GK
33
Miguel C.
LB
15
Toffolo H.
DF
44
Abbott Z.
CB
4
Morato
Cập nhật 06/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2