GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh 12-04-2025 14:00 Thứ bảy
QPR
VS
Địa điểm: Loftus Road Stadium Thời tiết:  ,16℃~17℃
QPR 4-2-3-1 3-4-2-1 Bristol City
#1 5.8 Nardi P.
  • Nardi P.
  • Họ tên:Nardi Paul
  • Ngày sinh:18/05/1994
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#20 6.9 Ashby H.
  • Ashby H.
  • Họ tên:Harrison Ashby
  • Ngày sinh:14/11/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#17 6.2 Edwards R.
  • Edwards R.
  • Họ tên:Ronnie Edwards
  • Ngày sinh:28/03/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:3.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#16 6.9 Liam Morrison
  • Liam Morrison
  • Họ tên:Liam Morrison
  • Ngày sinh:07/04/2003
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#3 8 Dunne J.
  • Dunne J.
  • Họ tên:Jimmy Dunne
  • Ngày sinh:19/10/1997
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#4 6.3 Colback J.
  • Colback J.
  • Họ tên:Jack Colback
  • Ngày sinh:24/10/1989
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#40 6.4 Varane J.
  • Varane J.
  • Họ tên:Jonathan Varane
  • Ngày sinh:09/09/2001
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Martinique
#14 6.8 Saito K.
  • Saito K.
  • Họ tên:Koki Saito
  • Ngày sinh:10/08/2001
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#24 7.5 Madsen N.
  • Madsen N.
  • Họ tên:Nicolas Madsen
  • Ngày sinh:17/03/2000
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#7 7.2 Dembele K.
  • Dembele K.
  • Họ tên:Karamoko Dembele
  • Ngày sinh:22/02/2003
  • Chiều cao:167(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#47 6.5 Yang Min-Hyuk
  • Yang Min-Hyuk
  • Họ tên:Min-Hyuk Yang
  • Ngày sinh:16/04/2006
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:South Korea
#1 6.1 OLeary M.
  • OLeary M.
  • Họ tên:Max OLeary
  • Ngày sinh:10/10/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#16 7 Dickie R.
  • Dickie R.
  • Họ tên:Robert Dickie
  • Ngày sinh:03/03/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#3 7.8 Pring C.
  • Pring C.
  • Họ tên:Cameron Pring
  • Ngày sinh:22/01/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#8 6.6 Williams J.
  • Williams J.
  • Họ tên:Joe Williams
  • Ngày sinh:08/12/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#12 6.3 Knight J.
  • Knight J.
  • Họ tên:Jason Knight
  • Ngày sinh:13/02/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#2 6.2 McCrorie R.
  • McCrorie R.
  • Họ tên:Ross McCrorie
  • Ngày sinh:18/03/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#14 6 Vyner Z.
  • Vyner Z.
  • Họ tên:Zak Vyner
  • Ngày sinh:14/05/1997
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Kenya
#6 6.9 Bird M.
  • Bird M.
  • Họ tên:Max Bird
  • Ngày sinh:18/09/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#40 7 Earthy G.
  • Earthy G.
  • Họ tên:George Earthy
  • Ngày sinh:05/09/2004
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.4(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#7 6.3 Hirakawa Y.
  • Hirakawa Y.
  • Họ tên:Yu Hirakawa
  • Ngày sinh:03/01/2001
  • Chiều cao:172(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#21 6.2 Wells N.
  • Wells N.
  • Họ tên:Nahki Wells
  • Ngày sinh:01/06/1990
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Bermuda
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Dự bị
27 LW
6.1
25 AM
6.2
15 LB
6.1
11 RW
5.9
26 CF
5.9
12 CF
13 GK
36 MF
11 LW
5.9
19 RB
6.2
10 AM
6
20 LW
6.1
23 GK
32 GK
Chấn thương và án treo giò
Hip injury
18 CF
Hamstring Injury
Back Injury
Knee Surgery
15 CB
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
LW
27
Bennie
RW
11
Smyth P.
DM
8
Field S.
CM
24
Madsen N.
CM
40
Varane J.
DM
4
Colback J.
CB
3
Dunne J.
CB
16
Liam Morrison
CB
17
Edwards R.
LB
22
Paal K.
GK
1
Nardi P.
Dự bị
AM
25
Andersen L.
LB
15
Fox M.
AM
7
Dembele K.
RB
20
Ashby H.
CM
21
Kieran Morgan
RW
47
Yang Min-Hyuk
GK
13
Walsh J.
CF
26
Rayan Kolli
MF
36
Sutton E.
Ra sân
GK
1
Max OLeary
LB
3
Cameron Pring
CB
16
Robert Dickie
CB
14
Zak Vyner
DM
2
Ross McCrorie
AM
12
Jason Knight
DM
29
Marcus McGuane
RM
17
Mark Sykes
AM
40
George Earthy
DM
6
Max Bird
CF
21
Nahki Wells
Dự bị
LW
11
Anis Mehmeti
GK
23
Stefan Bajic
CF
30
Sinclair Armstrong
LM
7
Yu Hirakawa
RB
19
George Tanner
LB
24
Haydon Roberts
CM
8
Joe Williams
MF
31
Elijah Morrison
LW
20
Sam Bell
Cập nhật 13/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2