-
- Họ tên:Nardi Paul
- Ngày sinh:18/05/1994
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2(Triệu)
- Quốc tịch:France
-
- Họ tên:Harrison Ashby
- Ngày sinh:14/11/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
-
- Họ tên:Ronnie Edwards
- Ngày sinh:28/03/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:3.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Liam Morrison
- Ngày sinh:07/04/2003
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
-
- Họ tên:Jimmy Dunne
- Ngày sinh:19/10/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
-
- Họ tên:Jack Colback
- Ngày sinh:24/10/1989
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jonathan Varane
- Ngày sinh:09/09/2001
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:Martinique
-
- Họ tên:Koki Saito
- Ngày sinh:10/08/2001
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:3(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Nicolas Madsen
- Ngày sinh:17/03/2000
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
-
- Họ tên:Karamoko Dembele
- Ngày sinh:22/02/2003
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Min-Hyuk Yang
- Ngày sinh:16/04/2006
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Max OLeary
- Ngày sinh:10/10/1996
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
-
- Họ tên:Robert Dickie
- Ngày sinh:03/03/1996
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Cameron Pring
- Ngày sinh:22/01/1998
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:2.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Joe Williams
- Ngày sinh:08/12/1996
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Jason Knight
- Ngày sinh:13/02/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
-
- Họ tên:Ross McCrorie
- Ngày sinh:18/03/1998
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
-
- Họ tên:Zak Vyner
- Ngày sinh:14/05/1997
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:Kenya
-
- Họ tên:Max Bird
- Ngày sinh:18/09/2000
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:2.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:George Earthy
- Ngày sinh:05/09/2004
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
-
- Họ tên:Yu Hirakawa
- Ngày sinh:03/01/2001
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Japan
-
- Họ tên:Nahki Wells
- Ngày sinh:01/06/1990
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Bermuda





















Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
LW
27
Bennie
RW
11
Smyth P.
DM
8
Field S.
CM
24
Madsen N.
CM
40
Varane J.
DM
4
Colback J.
CB
3
Dunne J.
CB
16
Liam Morrison
CB
17
Edwards R.
LB
22
Paal K.
GK
1
Nardi P.
Dự bị
AM
25
Andersen L.
LB
15
Fox M.
AM
7
Dembele K.
RB
20
Ashby H.
CM
21
Kieran Morgan
RW
47
Yang Min-Hyuk
GK
13
Walsh J.
CF
26
Rayan Kolli
MF
36
Sutton E.
Ra sân
GK
1
Max OLeary
LB
3
Cameron Pring
CB
16
Robert Dickie
CB
14
Zak Vyner
DM
2
Ross McCrorie
AM
12
Jason Knight
DM
29
Marcus McGuane
RM
17
Mark Sykes
AM
40
George Earthy
DM
6
Max Bird
CF
21
Nahki Wells
Dự bị
LW
11
Anis Mehmeti
GK
23
Stefan Bajic
CF
30
Sinclair Armstrong
LM
7
Yu Hirakawa
RB
19
George Tanner
LB
24
Haydon Roberts
CM
8
Joe Williams
MF
31
Elijah Morrison
LW
20
Sam Bell
Cập nhật 13/04/2025 06:59