GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh 21-04-2025 21:00 Thứ hai
Địa điểm: Kenilworth Road Thời tiết:  ,10℃~11℃
  • Thomas Kaminski
  • Họ tên:Thomas Kaminski
  • Ngày sinh:23/10/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Belgium
#15 7.2 Teden Mengi
  • Teden Mengi
  • Họ tên:Teden Mengi
  • Ngày sinh:30/04/2002
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:10(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Mark McGuinness
  • Họ tên:Mark McGuinness
  • Ngày sinh:05/01/2001
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:9(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#28 6.9 Christ Makosso
  • Christ Makosso
  • Họ tên:Christ Makosso
  • Ngày sinh:09/05/2004
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Congo
#3 6.7 Amarii Bell
  • Amarii Bell
  • Họ tên:Amarii Bell
  • Ngày sinh:05/05/1994
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
#20 7.4 Liam Walsh
  • Liam Walsh
  • Họ tên:Liam Walsh
  • Ngày sinh:15/09/1997
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#22 6.2 Lamine Dabo
  • Lamine Dabo
  • Họ tên:Lamine Dabo
  • Ngày sinh:30/01/2004
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Spain
#25 7.3 Isaiah Jones
  • Isaiah Jones
  • Họ tên:Isaiah Jones
  • Ngày sinh:26/06/1999
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Guyana
  • Thelo Aasgaard
  • Họ tên:Thelo Aasgaard
  • Ngày sinh:02/05/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
  • Carlton Morris
  • Họ tên:Carlton Morris
  • Ngày sinh:16/12/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#21 7.4 Millenic Alli
  • Millenic Alli
  • Họ tên:Millenic Alli
  • Ngày sinh:06/02/2000
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#21 6 Nahki Wells
  • Nahki Wells
  • Họ tên:Nahki Wells
  • Ngày sinh:01/06/1990
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Bermuda
#6 6 Max Bird
  • Max Bird
  • Họ tên:Max Bird
  • Ngày sinh:18/09/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#11 6 Anis Mehmeti
  • Anis Mehmeti
  • Họ tên:Anis Mehmeti
  • Ngày sinh:09/01/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
#19 7.3 George Tanner
  • George Tanner
  • Họ tên:George Tanner
  • Ngày sinh:16/11/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#29 6.5 Marcus McGuane
  • Marcus McGuane
  • Họ tên:Marcus McGuane
  • Ngày sinh:02/02/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#12 6.4 Jason Knight
  • Jason Knight
  • Họ tên:Jason Knight
  • Ngày sinh:13/02/2001
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:7(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#2 6.7 Ross McCrorie
  • Ross McCrorie
  • Họ tên:Ross McCrorie
  • Ngày sinh:18/03/1998
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#14 5.9 Zak Vyner
  • Zak Vyner
  • Họ tên:Zak Vyner
  • Ngày sinh:14/05/1997
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Kenya
#16 6.2 Robert Dickie
  • Robert Dickie
  • Họ tên:Robert Dickie
  • Ngày sinh:03/03/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#3 6.6 Cameron Pring
  • Cameron Pring
  • Họ tên:Cameron Pring
  • Ngày sinh:22/01/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#1 6 Max OLeary
  • Max OLeary
  • Họ tên:Max OLeary
  • Ngày sinh:10/10/1996
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Heart Condition
Calf Injury
15 CB
Knee injury
Knee Surgery
15 CB
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
24
Thomas Kaminski
CB
28
Christ Makosso
CB
6
Mark McGuinness
LB
3
Amarii Bell
RW
25
Isaiah Jones
CB
12
Kal Naismith
AM
8
Thelo Aasgaard
CM
18
Jordan Clark
CF
21
Millenic Alli
DM
22
Lamine Dabo
CF
9
Carlton Morris
Dự bị
AM
14
Tahith Chong
CF
44
Lasse Selvag Nordas
DM
13
Marvelous Nakamba
CB
16
Reece Burke
CB
15
Teden Mengi
GK
23
Tim Krul
CM
20
Liam Walsh
AM
37
Zack Nelson
46
Taylan Harris
Ra sân
GK
1
Max OLeary
CB
14
Zak Vyner
CB
16
Robert Dickie
RB
19
George Tanner
LB
3
Cameron Pring
CM
12
Jason Knight
CM
8
Joe Williams
DM
2
Ross McCrorie
AM
40
George Earthy
DM
6
Max Bird
CF
21
Nahki Wells
Dự bị
LM
7
Yu Hirakawa
LW
11
Anis Mehmeti
GK
23
Stefan Bajic
CF
30
Sinclair Armstrong
LB
24
Haydon Roberts
AM
10
Scott Twine
DM
29
Marcus McGuane
MF
31
Elijah Morrison
LW
20
Sam Bell
Cập nhật 22/04/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2