GMT +7
Indonesian Odds
Hạng Nhất Anh 21-04-2025 21:00 Thứ hai
Địa điểm: Cardiff City Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,11℃~12℃
#1 5.7 Ethan Horvath
  • Ethan Horvath
  • Họ tên:Ethan Horvath
  • Ngày sinh:09/06/1995
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:USA
#11 6.6 Callum ODowda
  • Callum ODowda
  • Họ tên:Callum ODowda
  • Ngày sinh:23/04/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#12 6.8 Calum Chambers
  • Calum Chambers
  • Họ tên:Calum Chambers
  • Ngày sinh:20/01/1995
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:2.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#2 6.9 Will Fish
  • Will Fish
  • Họ tên:Will Fish
  • Ngày sinh:17/02/2003
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.55(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#38 7 Perry Ng
  • Perry Ng
  • Họ tên:Perry Ng
  • Ngày sinh:24/06/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Sivert Heggheim Mannsverk
  • Họ tên:Sivert Heggheim Mannsverk
  • Ngày sinh:08/05/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:6.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
#35 6.5 Andy Rinomhota
  • Andy Rinomhota
  • Họ tên:Andy Rinomhota
  • Ngày sinh:21/04/1997
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Zimbabwe
#16 7.9 Chris Willock
  • Chris Willock
  • Họ tên:Chris Willock
  • Ngày sinh:31/01/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Alex Robertson
  • Họ tên:Alex Robertson
  • Ngày sinh:17/04/2003
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#45 6.4 Cian Ashford
  • Cian Ashford
  • Họ tên:Cian Ashford
  • Ngày sinh:24/09/2004
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#22 7.8 Yousef Salech
  • Yousef Salech
  • Họ tên:Yousef Salech
  • Ngày sinh:17/01/2002
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Denmark
#18 6.2 Alex Matos
  • Alex Matos
  • Họ tên:Alex Matos
  • Ngày sinh:03/10/2004
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#50 6.2 Tom Bradshaw
  • Tom Bradshaw
  • Họ tên:Tom Bradshaw
  • Ngày sinh:27/07/1992
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Przemyslaw Placheta
  • Họ tên:Przemyslaw Placheta
  • Ngày sinh:23/03/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#4 6.7 Will Vaulks
  • Will Vaulks
  • Họ tên:Will Vaulks
  • Ngày sinh:13/09/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
  • Cameron Brannagan
  • Họ tên:Cameron Brannagan
  • Ngày sinh:09/05/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#19 6.4 Tyler Goodrham
  • Tyler Goodrham
  • Họ tên:Tyler Goodrham
  • Ngày sinh:07/08/2003
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:Ireland
#30 6.4 Peter Kioso
  • Peter Kioso
  • Họ tên:Peter Kioso
  • Ngày sinh:15/08/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#47 6.9 Michal Helik
  • Michal Helik
  • Họ tên:Michal Helik
  • Ngày sinh:09/09/1995
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:1.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#16 7.2 Nelson Benjamin
  • Nelson Benjamin
  • Họ tên:Nelson Benjamin
  • Ngày sinh:18/03/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#12 6.3 Joe Bennett
  • Joe Bennett
  • Họ tên:Joe Bennett
  • Ngày sinh:28/03/1990
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.075(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#1 6.3 Jamie Cumming
  • Jamie Cumming
  • Họ tên:Jamie Cumming
  • Ngày sinh:04/09/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
10 CM
Hamstring Injury
Unknown Injury
12 LB
Thigh problems
Unknown Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Ethan Horvath
CM
35
Andy Rinomhota
CB
2
Will Fish
CB
12
Calum Chambers
LM
11
Callum ODowda
CM
18
Alex Robertson
DM
15
Sivert Heggheim Mannsverk
RW
32
Ollie Tanner
LW
19
Yakou Meite
AM
29
Will Alves
CF
22
Yousef Salech
Dự bị
CF
31
Roko Simic
CB
4
Dimitrios Goutas
CB
5
Jesper Daland
LW
16
Chris Willock
LB
23
Joel Bagan
CM
14
David Turnbull
AM
27
Rubin Colwill
AM
45
Cian Ashford
GK
41
Matthew Turner
Ra sân
GK
1
Jamie Cumming
LB
12
Joe Bennett
CB
16
Nelson Benjamin
CB
47
Michal Helik
RB
2
Sam Long
CM
8
Cameron Brannagan
DM
4
Will Vaulks
RW
19
Tyler Goodrham
CM
18
Alex Matos
LW
7
Przemyslaw Placheta
CF
9
Mark Harris
Dự bị
RB
30
Peter Kioso
LB
22
Greg Leigh
RW
11
Ole ter Haar Romeny
AM
20
Ruben Rodrigues
CM
15
Idris El Mizouni
RW
44
Stanley Mills
GK
21
Matt Ingram
RW
10
Matthew Phillips
CF
50
Tom Bradshaw
Cập nhật 22/04/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2