GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 4 Anh 15-04-2025 18:45 Thứ ba
Địa điểm: Moor Lane Thời tiết:  ,10℃~11℃
#13 7.1 Matt Young
  • Matt Young
  • Họ tên:Matt Young
  • Ngày sinh:24/11/2006
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#29 7.6 Luke Garbutt
  • Luke Garbutt
  • Họ tên:Luke Garbutt
  • Ngày sinh:21/05/1993
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#16 5.9 Curtis Tilt
  • Curtis Tilt
  • Họ tên:Curtis Tilt
  • Ngày sinh:04/08/1991
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:0.36(Triệu)
  • Quốc tịch:Jamaica
#32 5.9 Liam Shephard
  • Liam Shephard
  • Họ tên:Liam Shephard
  • Ngày sinh:22/11/1994
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#31 6.2 Hakeeb Adelakun
  • Hakeeb Adelakun
  • Họ tên:Hakeeb Adelakun
  • Ngày sinh:11/06/1996
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#6 6.3 Tyrese Fornah
  • Tyrese Fornah
  • Họ tên:Tyrese Fornah
  • Ngày sinh:11/09/1999
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Sierra Leone
  • Ossama Ashley
  • Họ tên:Ossama Ashley
  • Ngày sinh:23/02/2000
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#19 6.7 Haji Mnoga
  • Haji Mnoga
  • Họ tên:Haji Mnoga
  • Ngày sinh:16/04/2002
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Tanzania
  • Benjamin Woodburn
  • Họ tên:Benjamin Woodburn
  • Ngày sinh:15/10/1999
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Wales
#9 6.2 Cole Stockton
  • Cole Stockton
  • Họ tên:Cole Stockton
  • Ngày sinh:13/03/1994
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#10 6.7 Kelly NMai
  • Kelly NMai
  • Họ tên:Kelly NMai
  • Ngày sinh:01/05/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#9 7.6 Robert Street
  • Robert Street
  • Họ tên:Robert Street
  • Ngày sinh:26/09/2001
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Luke James Molyneux
  • Họ tên:Luke James Molyneux
  • Ngày sinh:29/03/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#11 6.4 Jordan Gibson
  • Jordan Gibson
  • Họ tên:Jordan Gibson
  • Ngày sinh:26/02/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#2 7.2 Jamie Sterry
  • Jamie Sterry
  • Họ tên:Jamie Sterry
  • Ngày sinh:21/11/1995
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.125(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#22 6.8 Patrick Kelly
  • Patrick Kelly
  • Họ tên:Patrick Kelly
  • Ngày sinh:02/10/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • George Broadbent
  • Họ tên:George Broadbent
  • Ngày sinh:30/09/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#3 6.7 James Maxwell
  • James Maxwell
  • Họ tên:James Maxwell
  • Ngày sinh:09/12/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#17 7.2 Owen Bailey
  • Owen Bailey
  • Họ tên:Owen Bailey
  • Ngày sinh:22/01/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Thomas Anderson
  • Họ tên:Thomas Anderson
  • Ngày sinh:02/09/1993
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#23 7.3 Jack Senior
  • Jack Senior
  • Họ tên:Jack Senior
  • Ngày sinh:13/01/1997
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Teddy Sharman-Lowe
  • Họ tên:Teddy Sharman-Lowe
  • Ngày sinh:30/03/2003
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Ankle Injury
Ruptured cruciate ligament
10 LB
Knee injury

Đội hình gần đây

Ra sân
SS
9
Stockton C.
LB
10
N''Mai K.
AM
14
Woodburn B.
RB
19
Mnoga H.
CM
4
Ashley O.
CM
6
Fornah T.
LW
31
Adelakun H.
CB
32
Shephard L.
CB
16
Tilt C.
LB
29
Garbutt L.
GK
13
Matt Young
Dự bị
DM
33
Austerfield J.
LB
25
Longelo-Mbule R.
DM
28
Warrington L.
CM
8
Lund M.
GK
1
Jones J.
RM
11
Taylor J.
CB
2
Thomas Edwards
Ra sân
GK
19
Teddy Sharman-Lowe
LB
23
Jack Senior
CB
6
Wood R.
CB
4
Thomas Anderson
RB
2
Sterry J.
CM
8
Broadbent G.
DM
17
Owen Bailey
LW
11
Gibson J.
AM
15
Clifton H.
RW
7
Molyneux L.
SS
9
Street R.
Dự bị
LW
10
Joe Sbarra
SS
14
Sharp B.
SS
20
Ironside J.
DF
25
Jay McGrath
CM
22
Patrick Kelly
GK
1
Lawlor I.
FW
18
Ennis E.
Cập nhật 16/04/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2