GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Đức 09-05-2025 23:30 Thứ sáu
Thời tiết:  ,17℃~18℃
#1 7.1 Schenk J.
  • Schenk J.
  • Họ tên:Johannes Schenk
  • Ngày sinh:13/01/2003
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#14 7.5 Makridis H.
  • Makridis H.
  • Họ tên:Charalampos Makridis
  • Ngày sinh:05/07/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#24 7.5 Niko Koulis
  • Niko Koulis
  • Họ tên:Niko Koulis
  • Ngày sinh:04/05/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#32 7.4 Luca Bazzoli
  • Luca Bazzoli
  • Họ tên:Luca Bazzoli
  • Ngày sinh:01/11/2000
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Sebastian Mrowca
  • Họ tên:Sebastian Mrowca
  • Ngày sinh:16/01/1994
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
  • Daniel Kyerewaa
  • Họ tên:Daniel Kyerewaa
  • Ngày sinh:05/10/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#18 7.9 Lorenz M.
  • Lorenz M.
  • Họ tên:Marc Lorenz
  • Ngày sinh:18/07/1988
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.175(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#20 8.6 Hendrix J.
  • Hendrix J.
  • Họ tên:Jorrit Hendrix
  • Ngày sinh:06/02/1995
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#21 6.8 Rico Preibinger
  • Rico Preibinger
  • Họ tên:Rico Preissinger
  • Ngày sinh:21/07/1996
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#30 7.1 Amenyido E.
  • Amenyido E.
  • Họ tên:Etienne Amenyido
  • Ngày sinh:01/03/1998
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Togo
#8 6.3 Mees J.
  • Mees J.
  • Họ tên:Joshua Mees
  • Ngày sinh:15/04/1996
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#31 6.3 Dardai M.
  • Dardai M.
  • Họ tên:Marton Dardai
  • Ngày sinh:12/02/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Hungary
#12 5.9 Smarsch D.
  • Smarsch D.
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#6 6.3 Demme D.
  • Demme D.
  • Họ tên:Diego Demme
  • Ngày sinh:21/11/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#10 5.9 Ibrahim Maza
  • Ibrahim Maza
  • Họ tên:Ibrahim Maza
  • Ngày sinh:24/11/2005
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
#42 6.6 Zeefuik D.
  • Zeefuik D.
  • Họ tên:Deyovaisio Zeefuik
  • Ngày sinh:11/03/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
#44 5.3 Gechter L.
  • Gechter L.
  • Họ tên:Linus Gechter
  • Ngày sinh:27/02/2004
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Bouchalakis A.
  • Họ tên:Andreas Bouchalakis
  • Ngày sinh:05/04/1993
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
#11 6.3 Reese F.
  • Reese F.
  • Họ tên:Fabian Reese
  • Ngày sinh:29/11/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#16 6.2 Kenny J.
  • Kenny J.
  • Họ tên:Jonjoe Kenny
  • Ngày sinh:15/03/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#27 6.6 Cuisance M.
  • Cuisance M.
  • Họ tên:Mickael Cuisance
  • Ngày sinh:16/08/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#39 5.9 Scherhant D.
  • Scherhant D.
  • Họ tên:Derry Scherhant
  • Ngày sinh:10/11/2002
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
Shoulder injury
Torn Muscle Fibre
Yellow card total suspension
Muscle Injury
Yellow card total suspension
Ankle Injury
adductor injury
Ankle Injury
Adductor problems
Head injury

Đội hình gần đây

Ra sân
LW
30
Amenyido E.
CM
7
Daniel Kyerewaa
SS
8
Mees J.
LM
18
Lorenz M.
DM
20
Hendrix J.
CM
21
Rico Preibinger
RB
27
ter Horst J.
DM
32
Luca Bazzoli
CB
24
Niko Koulis
LW
14
Makridis H.
GK
1
Schenk J.
Dự bị
LB
22
Schad D.
LW
13
Pick F.
AM
5
Bouchama Y.
DM
10
Sebastian Mrowca
CF
23
Batmaz M.
CB
15
Simon Scherder
CM
4
Kinsombi D.
GK
26
Morten Behrens
CF
31
Fridjonsson H.
Ra sân
GK
1
Ernst T.
CB
31
Dardai M.
CB
37
Leistner T.
CB
44
Gechter L.
RB
42
Zeefuik D.
AM
10
Ibrahim Maza
CM
6
Demme D.
CM
27
Cuisance M.
RB
16
Kenny J.
LW
11
Reese F.
AM
7
Niederlechner F.
Dự bị
LW
39
Scherhant D.
CM
5
Bouchalakis A.
LW
24
Thorsteinsson J. D.
CM
33
Karbownik M.
CF
9
Prevljak S.
CM
8
Sessa K.
GK
35
Gersbeck M.
CM
47
Telib S.
DM
21
Lum B.
Cập nhật 10/05/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2