GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Đức 18-05-2025 20:30 Chủ nhật
Địa điểm: Olympiastadion Berlin Thời tiết: Nhiều mây ,13℃~14℃
#12 7.1 Dennis Smarsch
  • Dennis Smarsch
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#31 6.9 Marton Dardai
  • Marton Dardai
  • Họ tên:Marton Dardai
  • Ngày sinh:12/02/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Hungary
#37 6.7 Toni Leistner
  • Toni Leistner
  • Họ tên:Toni Leistner
  • Ngày sinh:19/08/1990
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Deyovaisio Zeefuik
  • Họ tên:Deyovaisio Zeefuik
  • Ngày sinh:11/03/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Netherlands
  • Michal Karbownik
  • Họ tên:Michal Karbownik
  • Ngày sinh:13/03/2001
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Poland
#10 6.7 Ibrahim Maza
  • Ibrahim Maza
  • Họ tên:Ibrahim Maza
  • Ngày sinh:24/11/2005
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Algeria
#6 6.8 Diego Demme
  • Diego Demme
  • Họ tên:Diego Demme
  • Ngày sinh:21/11/1991
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Mickael Cuisance
  • Họ tên:Mickael Cuisance
  • Ngày sinh:16/08/1999
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:3.5(Triệu)
  • Quốc tịch:France
#16 7.2 Jonjoe Kenny
  • Jonjoe Kenny
  • Họ tên:Jonjoe Kenny
  • Ngày sinh:15/03/1997
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#11 7.2 Fabian Reese
  • Fabian Reese
  • Họ tên:Fabian Reese
  • Ngày sinh:29/11/1997
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Florian Niederlechner
  • Họ tên:Florian Niederlechner
  • Ngày sinh:24/10/1990
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Nicolo Tresoldi
  • Họ tên:Nicolo Tresoldi
  • Ngày sinh:20/08/2004
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#25 6.4 Lars Gindorf
  • Lars Gindorf
  • Họ tên:Lars Gindorf
  • Ngày sinh:13/08/2001
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#16 7.2 Havard Nielsen
  • Havard Nielsen
  • Họ tên:Havard Nielsen
  • Ngày sinh:15/07/1993
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Norway
#21 6.7 Sei Muroya
  • Sei Muroya
  • Họ tên:Sei Muroya
  • Ngày sinh:05/04/1994
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.7(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#8 6.9 Enzo Leopold
  • Enzo Leopold
  • Họ tên:Enzo Leopold
  • Ngày sinh:23/07/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#6 7.6 Fabian Kunze
  • Fabian Kunze
  • Họ tên:Fabian Kunze
  • Ngày sinh:14/06/1998
  • Chiều cao:193(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#29 6.4 Kolja Oudenne
  • Kolja Oudenne
  • Họ tên:Kolja Oudenne
  • Ngày sinh:11/11/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:Sweden
#2 6.7 Josh Knight
  • Josh Knight
  • Họ tên:Josh Knight
  • Ngày sinh:07/09/1997
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Marcel Halstenberg
  • Họ tên:Marcel Halstenberg
  • Ngày sinh:27/09/1991
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
#5 6.9 Phil Neumann
  • Phil Neumann
  • Họ tên:Phil Neumann
  • Ngày sinh:08/07/1997
  • Chiều cao:192(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
  • Ron Robert Zieler
  • Họ tên:Ron Robert Zieler
  • Ngày sinh:12/02/1989
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Germany
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Ankle Injury
adductor injury
Ankle Injury
Adductor problems
Red card Suspended
Head injury
Tibia and Fibula Fracture
Red card Suspended
Hamstring Injury
Inner ligament injury
capsular injury

Đội hình gần đây

Ra sân
LW
39
Scherhant D.
LW
11
Reese F.
RB
16
Kenny J.
CM
27
Cuisance M.
CM
6
Demme D.
AM
10
Ibrahim Maza
RB
42
Zeefuik D.
CB
44
Gechter L.
CM
5
Bouchalakis A.
CB
31
Dardai M.
12
Smarsch D.
Dự bị
CM
8
Sessa K.
AM
7
Niederlechner F.
LW
24
Thorsteinsson J. D.
CM
33
Karbownik M.
MF
48
Marlon Morgenstern
GK
1
Ernst T.
CM
47
Telib S.
DM
21
Lum B.
MF
34
Maximilian Mohwinkel
Ra sân
GK
1
Zieler R.
CB
5
Neumann P.
CB
23
Halstenberg M.
LB
20
Dehm J.
RW
38
Monju Momuluh
DM
6
Kunze F.
CM
8
Leopold E.
RB
21
Muroya S.
AM
25
Gindorf L.
AM
11
Lee Hyun-ju
CF
9
Tresoldi N.
Dự bị
CF
32
Voglsammer A.
LW
10
Jannik Rochelt
CF
16
Nielsen H.
LB
17
Wdowik B.
LW
29
Kolja Oudenne
CM
13
Christiansen M.
GK
30
Leo Weinkauf
RW
40
Matondo R.
DM
15
Aseko-Nkili N.
Cập nhật 19/05/2025 07:00

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2