GMT +7
Indonesian Odds
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 19-04-2025 17:30 Thứ bảy
VS
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,14℃~15℃
Kasimpasa 4-1-4-1 4-1-4-1 Sivasspor
#1 7.8 Gianniotis A.
  • Gianniotis A.
  • Họ tên:Andreas Gianniotis
  • Ngày sinh:18/12/1992
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Greece
#77 7.2 Rodrigues K.
  • Rodrigues K.
  • Họ tên:Kevin Rodrigues Pires
  • Ngày sinh:05/03/1994
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#58 6.9 Ozcan Y.
  • Ozcan Y.
  • Họ tên:Yasin Özcan
  • Ngày sinh:20/04/2006
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:4.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#20 6.5 Opoku N.
  • Opoku N.
  • Họ tên:Nicholas Opoku
  • Ngày sinh:11/08/1997
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ghana
#14 6.6 Espinoza J.
  • Espinoza J.
  • Họ tên:Jhon Espinoza
  • Ngày sinh:24/02/1999
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.65(Triệu)
  • Quốc tịch:Ecuador
#8 7 Cafu
  • Cafu
  • Họ tên:Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
  • Ngày sinh:26/02/1993
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Portugal
#11 7.6 Keles C.
  • Keles C.
  • Họ tên:Can Keles
  • Ngày sinh:02/09/2001
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Austria
#35 6.9 Kara A.
  • Kara A.
  • Họ tên:Aytac Kara
  • Ngày sinh:23/03/1993
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
  • Mortadha Ben Ouanes
  • Họ tên:Mortadha Ben Ouanes
  • Ngày sinh:02/07/1994
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Tunisia
#7 7.6 M.Fall
  • M.Fall
  • Họ tên:Mamadou Fall
  • Ngày sinh:31/12/1991
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Senegal
#18 7.9 Da Costa N.
  • Da Costa N.
  • Họ tên:Joia Nuno Da Costa
  • Ngày sinh:10/02/1991
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Cape Verde
#35 7.1 Vural A.
  • Vural A.
  • Họ tên:Ali Sasal Vural
  • Ngày sinh:10/07/1990
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#90 6.5 Turgunbaev A.
  • Turgunbaev A.
  • Họ tên:Azizbek Turgunboev
  • Ngày sinh:01/10/1994
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.85(Triệu)
  • Quốc tịch:Uzbekistan
  • Sonko Sundberg N.
  • Họ tên:Noah Sonko Sundberg
  • Ngày sinh:06/06/1996
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Gambia
#14 6 Camara S.
  • Camara S.
  • Họ tên:Samba Camara
  • Ngày sinh:14/11/1992
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Mali
#3 6.5 Ciftci U.
  • Ciftci U.
  • Họ tên:Ugur Ciftci
  • Ngày sinh:04/05/1992
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#30 6.8 Cigerci T.
  • Cigerci T.
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#46 5.7 Turac Boke
  • Turac Boke
  • Họ tên:Turac Boke
  • Ngày sinh:21/06/1999
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#12 6.5 Moutoussamy S.
  • Moutoussamy S.
  • Họ tên:Samuel Moutoussamy
  • Ngày sinh:12/08/1996
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#80 5.9 Bekiroglu E.
  • Bekiroglu E.
  • Họ tên:Efkan Bekiroglu
  • Ngày sinh:14/09/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Turkey
#22 6.2 Simic V.
  • Simic V.
  • Họ tên:Veljko Simic
  • Ngày sinh:17/02/1995
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Serbia
#9 5.9 Manaj R.
  • Manaj R.
  • Họ tên:Rey Manaj
  • Ngày sinh:24/02/1997
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Albania
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Yellow card total suspension
Unknown Injury
6 DM
Unknown Injury
Red card Suspended
Yellow card total suspension
Torn Meniscus
Yellow card total suspension

Đội hình gần đây

Ra sân
RW
7
M.Fall
CF
18
Da Costa N.
RB
14
Espinoza J.
AM
10
Haris Hajradinovic
LW
12
Mortadha Ben Ouanes
LB
77
Rodrigues K.
AM
35
Kara A.
CB
91
Piatkowski K.
CB
5
Ciftpinar S.
CB
58
Ozcan Y.
GK
1
Gianniotis A.
Dự bị
RW
11
Keles C.
AM
72
Barak A.
LW
9
Brekalo J.
54
Atakan Mujde
GK
38
Bolat S.
CB
29
Aydin T.
LB
13
Adnan Aktas
22
Yusuf Inci
23
Sinan Alkas
DF
47
Muratoglu B.
Ra sân
GK
35
Vural A.
LB
3
Ciftci U.
CB
14
Camara S.
CB
26
Radakovic U.
RB
7
Paluli M.
CM
12
Moutoussamy S.
30
Cigerci T.
CM
8
Charisis C.
AM
80
Bekiroglu E.
FW
9
Manaj R.
CF
46
Turac Boke
Dự bị
LW
24
Rodrigues G.
CB
44
Poungouras A.
LW
22
Simic V.
CB
27
Sonko Sundberg N.
RB
23
Okumus A.
LB
58
Erdal Z.
CB
53
Basyigit E.
RB
90
Turgunbaev A.
AM
10
Pritchard A.
MF
74
Arda Erdursun
Cập nhật 20/04/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2