GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản 29-04-2025 12:00 Thứ ba
Địa điểm: Kose Sports Stadium Thời tiết: Nắng ,13℃~14℃
  • Kohei Kawata
  • Họ tên:Kohei Kawata
  • Ngày sinh:13/10/1987
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Eduardo Mancha
  • Họ tên:Eduardo Mancha
  • Ngày sinh:24/11/1995
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Brazil
  • Taiga Son
  • Họ tên:Taiga Son
  • Ngày sinh:13/06/1999
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Tsuchiya
  • Họ tên:Takumi Tsuchiya
  • Ngày sinh:25/10/2003
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Junma Miyazaki
  • Họ tên:Junma Miyazaki
  • Ngày sinh:10/04/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kotatsu Kumakura
  • Họ tên:Kotatsu Kumakura
  • Ngày sinh:16/05/2002
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yudai Tanaka
  • Họ tên:Yudai Tanaka
  • Ngày sinh:14/12/1999
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Sho Araki
  • Họ tên:Sho Araki
  • Ngày sinh:25/08/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hikaru Endo
  • Họ tên:Hikaru Endo
  • Ngày sinh:05/06/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazushi Mitsuhira
  • Họ tên:Kazushi Mitsuhira
  • Ngày sinh:13/01/1988
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.08(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koki Oshima
  • Họ tên:Koki Oshima
  • Ngày sinh:30/06/1996
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tsubasa Umeki
  • Họ tên:Tsubasa Umeki
  • Ngày sinh:24/11/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
#11 Yuta Goke
  • Yuta Goke
  • Họ tên:Yuta Goke
  • Ngày sinh:10/06/1999
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.75(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Mase
  • Họ tên:Takumi Mase
  • Ngày sinh:03/05/1998
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Renji Matsui
  • Họ tên:Renji Matsui
  • Ngày sinh:27/02/2000
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.45(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiromu Kamada
  • Họ tên:Hiromu Kamada
  • Ngày sinh:23/06/2001
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Joji Onaiwu
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Ryota Takada
  • Họ tên:Ryota Takada
  • Ngày sinh:10/06/2000
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shion Inoue
  • Họ tên:Shion Inoue
  • Ngày sinh:25/04/2000
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masahiro Sugata
  • Họ tên:Masahiro Sugata
  • Ngày sinh:28/06/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rikuto Ishio
  • Họ tên:Rikuto Ishio
  • Ngày sinh:07/08/2001
  • Chiều cao:181(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Akihiro Hayashi
  • Họ tên:Akihiro Hayashi
  • Ngày sinh:07/05/1987
  • Chiều cao:195(CM)
  • Giá trị:0.02(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
Hamstring Injury
Metatarsal fracture
23 RW
Hamstring Injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Kohei Kawata
DM
17
Takumi Tsuchiya
CB
3
Taiga Son
CB
40
Eduardo Mancha
SS
19
Junma Miyazaki
DM
25
Yuto Hiratsuka
DM
20
Hikaru Endo
LM
7
Sho Araki
RM
14
Yudai Tanaka
AM
11
Kotatsu Kumakura
CF
9
Kazushi Mitsuhira
Dự bị
DM
16
Koya Hayashida
GK
97
John Higashi
CB
2
Miki Inoue
LM
6
Iwana Kobayashi
CB
22
Yuta Koide
CF
44
Yamato Naito
CF
29
Koki Oshima
DF
24
Keisuke Sato
CB
4
Hideomi Yamamoto
Ra sân
GK
33
Akihiro Hayashi
LB
39
Rikuto Ishio
CB
5
Masahiro Sugata
CB
44
Shion Inoue
RB
2
Ryota Takada
LM
24
Toya Myogan
DM
6
Renji Matsui
RM
8
Hidetoshi Takeda
RB
25
Takumi Mase
AM
47
Shunta Araki
CF
99
Ko Miyazaki
Dự bị
AM
11
Yuta Goke
DM
10
Hiromu Kamada
DM
17
Aoi Kudo
CB
19
Mateus Souza Moraes
RB
3
Masayuki Okuyama
27
Joji Onaiwu
GK
21
Riku Umeda
CF
18
Tsubasa Umeki
FW
40
Takumi Yasuno
Cập nhật 30/04/2025 07:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2