GMT +7
Indonesian Odds
Hạng 2 Nhật Bản 25-05-2025 14:00 Chủ nhật
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium Thời tiết: Nhiều mây ,18℃~19℃
#23 Yuya Sato
  • Yuya Sato
  • Họ tên:Yuya Sato
  • Ngày sinh:10/02/1986
  • Chiều cao:186(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Yutaro Hakamata
  • Họ tên:Yutaro Hakamata
  • Ngày sinh:24/06/1996
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Thae-ha Ri
  • Họ tên:Thae-ha Ri
  • Ngày sinh:16/01/2003
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:North Korea
  • Ryotaro Onishi
  • Họ tên:Ryotaro Onishi
  • Ngày sinh:24/11/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Wataru Iwashita
  • Họ tên:Wataru Iwashita
  • Ngày sinh:01/04/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shuhei Kamimura
  • Họ tên:Shuhei Kamimura
  • Ngày sinh:15/10/1995
  • Chiều cao:166(CM)
  • Giá trị:0.32(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shohei Mishima
  • Họ tên:Shohei Mishima
  • Ngày sinh:20/11/1995
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Koya Fujii
  • Họ tên:Koya Fujii
  • Ngày sinh:29/08/2001
  • Chiều cao:165(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Rimu Matsuoka
  • Họ tên:Rimu Matsuoka
  • Ngày sinh:22/07/1998
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.28(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Masato Handai
  • Họ tên:Masato Handai
  • Ngày sinh:10/04/2002
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryo Shiohama
  • Họ tên:Ryo Shiohama
  • Ngày sinh:07/05/2000
  • Chiều cao:170(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Shota Suzuki
  • Họ tên:Shota Suzuki
  • Ngày sinh:03/04/1993
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ren Komatsu
  • Họ tên:Ren Komatsu
  • Ngày sinh:10/09/1998
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Ryotaro Ishida
  • Họ tên:Ryotaro Ishida
  • Ngày sinh:13/12/2001
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Tomofumi Fujiyama
  • Họ tên:Tomofumi Fujiyama
  • Ngày sinh:23/04/1994
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takuma Mizutani
  • Họ tên:Takuma Mizutani
  • Ngày sinh:24/04/1996
  • Chiều cao:162(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Daiki Sato
  • Họ tên:Daiki Sato
  • Ngày sinh:23/04/1999
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:0.38(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Takumi Hasegawa
  • Họ tên:Takumi Hasegawa
  • Ngày sinh:06/10/1998
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Hiroki Hatahashi
  • Họ tên:Hiroki Hatahashi
  • Ngày sinh:04/08/2002
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kazuma Nagai
  • Họ tên:Kazuma Nagai
  • Ngày sinh:02/11/1998
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Kota Muramatsu
  • Họ tên:Kota Muramatsu
  • Ngày sinh:22/08/1997
  • Chiều cao:171(CM)
  • Giá trị:0.35(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
  • Genki Yamada
  • Họ tên:Genki Yamada
  • Ngày sinh:16/12/1994
  • Chiều cao:187(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Japan
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò
21 CM
Acromioclavicular joint dislocation
55 GK
Achilles tendon rupture
Cruciate ligament injury

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
23
Yuya Sato
DM
3
Ryotaro Onishi
DF
24
Thae-ha Ri
LB
4
Yutaro Hakamata
CM
15
Shohei Mishima
CM
8
Shuhei Kamimura
LB
6
Wataru Iwashita
AM
17
Koya Fujii
AM
14
Ryo Shiohama
FW
18
Masato Handai
CF
16
Rimu Matsuoka
Dự bị
MF
25
Keita Kobayashi
AM
10
Chihiro Konagaya
RB
2
Kohei Kuroki
CF
20
Shun Osaki
GK
1
Shibuki Sato
CM
7
Yuhi Takemoto
CM
21
Ayumu Toyoda
Ra sân
GK
1
Genki Yamada
CB
16
Kota Muramatsu
CB
5
Kazuma Nagai
DF
71
Hiroki Hatahashi
RB
32
Takumi Hasegawa
RW
20
Masakazu Yoshioka
DM
6
Hiroto Morooka
DM
25
Tomofumi Fujiyama
RM
31
Ryotaro Ishida
CF
34
Shota Suzuki
CF
10
Ren Komatsu
Dự bị
CB
24
Soichiro Fukaminato
CB
4
Ryota Inoue
CF
18
Riyo Kawamoto
LB
7
Takuma Mizutani
CF
9
Ryota Nakamura
RW
14
Ryuhei Oishi
CM
80
Kazuya Onohara
CF
29
Daiki Sato
GK
23
Soki Yatagai
Cập nhật 26/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2