-
- Họ tên:Lee Joo Hyun
- Ngày sinh:06/12/1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea


-
- Họ tên:Park Dae-Won
- Ngày sinh:25/02/1998
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Chan Yong Park
- Ngày sinh:27/01/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Kim Kang San
- Ngày sinh:15/09/1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Inpyo Oh
- Ngày sinh:18/03/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Seung Seop
- Ngày sinh:01/11/1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Seung-won Lee
- Ngày sinh:06/03/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Maeng Seong Woong
- Ngày sinh:04/02/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Byung-kwan Jeon
- Ngày sinh:10/11/2002
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Lyu Kang Hyun
- Ngày sinh:27/04/1996
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Dong-gyeong Lee
- Ngày sinh:20/09/1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Jeon Se-jin
- Ngày sinh:09/09/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea



-
- Họ tên:Andrea Compagno
- Ngày sinh:22/04/1996
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:3.5(Triệu)
- Quốc tịch:Italy

-
- Họ tên:Song Min Kyu
- Ngày sinh:12/09/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Sang-Yun Kang
- Ngày sinh:31/05/2004
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Kim Jin Gyu
- Ngày sinh:24/02/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Park Jin Seop
- Ngày sinh:23/10/1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.65(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea

-
- Họ tên:Choi Chul Soon
- Ngày sinh:08/02/1987
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Hong Jung Ho
- Ngày sinh:12/08/1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Young-Bin Kim
- Ngày sinh:20/09/1991
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Kim Tae Hyun
- Ngày sinh:19/12/1996
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.55(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea
-
- Họ tên:Song Beom-Keun
- Ngày sinh:15/10/1997
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.85(Triệu)
- Quốc tịch:South Korea





















Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
23
Lee Joo Hyun
CB
33
Park Dae-Won
CB
20
Chan Yong Park
CB
5
Kim Kang San
RW
13
Inpyo Oh
LW
7
Kim Seung Seop
AM
8
Seung-won Lee
CM
28
Maeng Seong Woong
CF
18
Won Ki Jong
CF
9
Lyu Kang Hyun
AM
14
Dong-gyeong Lee
Dự bị
CF
6
Kim Kyung Joon
42
Jae-Hyun Go
21
Tae-Hun Kim
CM
16
Jun-ho Kim
CF
19
Sang-hyeok Park
LW
40
Byung-kwan Jeon
LB
34
Cheol woo Park
CM
43
Park Se Jin
CB
35
Jung-taek Lee
Ra sân
GK
31
Song Beom-Keun
CB
44
Ha-jun Kim
CB
2
Young-Bin Kim
CB
26
Hong Jung Ho
RB
77
Kim Tae Hyun
CM
97
Kim Jin Gyu
MF
4
Park Jin Seop
CM
13
Sang-Yun Kang
LW
10
Song Min Kyu
CF
9
Tiago Pereira da Silva
AM
11
Seung-Woo Lee
Dự bị
RB
25
Choi Chul Soon
CF
96
Andrea Compagno
AM
17
Tae-Ho Jin
GK
1
Kim Jeong Hoon
RW
22
Kwon Chang-Hoon
CM
28
Lee Yeong-Jae
CF
16
Park Jae Yong
RW
21
Patrick Twumasi
CB
94
Je-Woon Yeon
Cập nhật 28/06/2025 06:59