GMT +7
Indonesian Odds
Ngoại Hạng Scotland 15-05-2025 01:45 Thứ năm
Địa điểm: Tynecastle Stadium Thời tiết: Nắng ,14℃~15℃
#12 6.5 Ryan Fulton
  • Ryan Fulton
  • Họ tên:Ryan Fulton
  • Ngày sinh:23/05/1996
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#18 6.7 Harry Milne
  • Harry Milne
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Craig Halkett
  • Họ tên:Craig Halkett
  • Ngày sinh:29/05/1995
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#2 6.4 Frankie Kent
  • Frankie Kent
  • Họ tên:Frankie Kent
  • Ngày sinh:21/11/1995
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:England
#35 6.5 Adam Forrester
  • Adam Forrester
  • Họ tên:Adam Forrester
  • Ngày sinh:31/03/2005
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Jorge Grant
  • Họ tên:Jorge Grant
  • Ngày sinh:19/12/1994
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Beni Baningime
  • Họ tên:Beni Baningime
  • Ngày sinh:09/09/1998
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:1.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#14 7.2 Cameron Devlin
  • Cameron Devlin
  • Họ tên:Cameron Devlin
  • Ngày sinh:07/06/1998
  • Chiều cao:169(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Australia
#20 7 Yan Dhanda
  • Yan Dhanda
  • Họ tên:Yan Dhanda
  • Ngày sinh:14/12/1998
  • Chiều cao:173(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:England
  • Lawrence Shankland
  • Họ tên:Lawrence Shankland
  • Ngày sinh:10/08/1995
  • Chiều cao:185(CM)
  • Giá trị:2.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#17 7.6 Alan Forrest
  • Alan Forrest
  • Họ tên:Alan Forrest
  • Ngày sinh:09/09/1996
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#27 5.8 Mackenzie Kirk
  • Mackenzie Kirk
  • Họ tên:Mackenzie Kirk
  • Ngày sinh:06/02/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Northern Ireland
  • Joshua McPake
  • Họ tên:Joshua McPake
  • Ngày sinh:31/08/2001
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0.05(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Victor Alfredo Griffith Mullins
  • Họ tên:Victor Alfredo Griffith Mullins
  • Ngày sinh:12/12/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.2(Triệu)
  • Quốc tịch:Panama
#7 6.2 Jason Holt
  • Jason Holt
  • Họ tên:Jason Holt
  • Ngày sinh:19/02/1993
  • Chiều cao:168(CM)
  • Giá trị:0.25(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#44 6 Elliot Watt
  • Elliot Watt
  • Họ tên:Elliot Watt
  • Ngày sinh:11/03/2000
  • Chiều cao:175(CM)
  • Giá trị:0.325(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Stephen Duke-McKenna
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
#37 6.4 Sam Curtis
  • Sam Curtis
  • Họ tên:
  • Ngày sinh:
  • Chiều cao:(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:0
  • Daniels Balodis
  • Họ tên:Daniels Balodis
  • Ngày sinh:10/06/1998
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Latvia
#30 5.3 Barry Douglas
  • Barry Douglas
  • Họ tên:Barry Douglas
  • Ngày sinh:04/09/1989
  • Chiều cao:176(CM)
  • Giá trị:0.1(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
  • Taylor Steven
  • Họ tên:Taylor Steven
  • Ngày sinh:17/09/2004
  • Chiều cao:0(CM)
  • Giá trị:0(Triệu)
  • Quốc tịch:Scotland
#1 5.9 Andrew Fisher
  • Andrew Fisher
  • Họ tên:Andrew Fisher
  • Ngày sinh:12/02/1998
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:0.9(Triệu)
  • Quốc tịch:England
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
12
Ryan Fulton
LB
29
James Penrice
CB
4
Craig Halkett
DF
2
Frankie Kent
CB
35
Adam Forrester
AM
7
Jorge Grant
DM
6
Beni Baningime
CM
14
Cameron Devlin
LW
17
Alan Forrest
CF
9
Lawrence Shankland
CF
77
Kenneth Vargas
Dự bị
DM
8
Calem Nieuwenhof
CB
15
Michael Steinwender
CF
19
Elton Kabangu
AM
20
Yan Dhanda
LB
3
Stephen Kingsley
GK
28
Zander Clark
LW
10
Barry McKay
CF
21
James Wilson
AM
27
Sander Erik Kartum
Ra sân
GK
1
Andrew Fisher
LB
30
Barry Douglas
CB
4
Daniels Balodis
CM
23
Sven Sprangler
RW
19
Taylor Steven
CM
44
Elliot Watt
CM
7
Jason Holt
37
Sam Curtis
RM
24
Joshua McPake
CF
16
Adama Sidibeh
CF
9
Uche Ikpeazu
Dự bị
LM
11
Graham Carey
DF
6
Victor Alfredo Griffith Mullins
CF
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
CM
17
Maksym Kucheriavyi
21
Stephen Duke-McKenna
CF
10
Nicky Clark
GK
20
Ross Sinclair
CF
27
Mackenzie Kirk
RM
46
Filip Franczak
Cập nhật 15/05/2025 06:59

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2