GMT +7
Indonesian Odds
Giao hữu quốc tế 11-06-2025 04:00 Thứ tư
VS
  • Max Crocombe
  • Họ tên:Max Crocombe
  • Ngày sinh:12/08/1993
  • Chiều cao:194(CM)
  • Giá trị:0.22(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Liberato Cacace
  • Họ tên:Liberato Cacace
  • Ngày sinh:27/09/2000
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
90'
  • Michael Boxall
  • Họ tên:Michael Boxall
  • Ngày sinh:18/08/1988
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.15(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
  • Finn Surman
  • Họ tên:Finn Surman
  • Ngày sinh:23/09/2003
  • Chiều cao:190(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
73'81'
  • Tyler Bindon
  • Họ tên:Tyler Bindon
  • Ngày sinh:27/01/2005
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
65'
  • Joe Bell
  • Họ tên:Joe Bell
  • Ngày sinh:27/04/1999
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:1.7(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
59'81'
  • Marko Stamenic
  • Họ tên:Marko Stamenic
  • Ngày sinh:19/02/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
66'
  • Matthew Garbett
  • Họ tên:Matthew Garbett
  • Ngày sinh:13/04/2002
  • Chiều cao:188(CM)
  • Giá trị:0.4(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
73'
  • Sarpreet Singh
  • Họ tên:Sarpreet Singh
  • Ngày sinh:20/02/1999
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:0.5(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
81'
  • Elijah Henry Just
  • Họ tên:Elijah Henry Just
  • Ngày sinh:01/05/2000
  • Chiều cao:174(CM)
  • Giá trị:0.3(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
66'
#18 Ben Waine
  • Ben Waine
  • Họ tên:Ben Waine
  • Ngày sinh:11/06/2001
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:0.6(Triệu)
  • Quốc tịch:New Zealand
74'
  • Oleksandr Zubkov
  • Họ tên:Oleksandr Zubkov
  • Ngày sinh:03/08/1996
  • Chiều cao:182(CM)
  • Giá trị:8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
54'
  • Oleksiy Gutsulyak
  • Họ tên:Oleksiy Gutsulyak
  • Ngày sinh:25/12/1997
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:3(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
66'
  • Vladyslav Kabaev
  • Họ tên:Vladyslav Kabaev
  • Ngày sinh:01/09/1995
  • Chiều cao:177(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
74'
  • Mykola Mykhailenko
  • Họ tên:Mykola Mykhailenko
  • Ngày sinh:22/05/2001
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:0.8(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
86'
  • Oleksandr Pikhalyonok
  • Họ tên:Oleksandr Pikhalyonok
  • Ngày sinh:07/05/1997
  • Chiều cao:179(CM)
  • Giá trị:4(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Yegor Nazaryna
  • Họ tên:Yegor Nazaryna
  • Ngày sinh:10/07/1997
  • Chiều cao:183(CM)
  • Giá trị:1(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
89'
  • Oleksandr Tymchyk
  • Họ tên:Oleksandr Tymchyk
  • Ngày sinh:20/01/1997
  • Chiều cao:180(CM)
  • Giá trị:5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Ilya Zabarnyi
  • Họ tên:Ilya Zabarnyi
  • Ngày sinh:01/09/2002
  • Chiều cao:189(CM)
  • Giá trị:42(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
66'
  • Yevgen Cheberko
  • Họ tên:Yevgen Cheberko
  • Ngày sinh:23/01/1998
  • Chiều cao:184(CM)
  • Giá trị:1.5(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
66'
  • Bogdan Mykhaylychenko
  • Họ tên:Bogdan Mykhaylychenko
  • Ngày sinh:21/03/1997
  • Chiều cao:178(CM)
  • Giá trị:2(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
  • Andriy Lunin
  • Họ tên:Andriy Lunin
  • Ngày sinh:11/02/1999
  • Chiều cao:191(CM)
  • Giá trị:18(Triệu)
  • Quốc tịch:Ukraine
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng
Chấn thương và án treo giò

Đội hình gần đây

Ra sân
GK
1
Max Crocombe
LB
13
Liberato Cacace
CB
4
Tyler Bindon
CB
14
Finn Surman
CB
23
Bill Tuiloma
DM
6
Joe Bell
DM
8
Marko Stamenic
RW
20
Callum McCowatt
AM
10
Sarpreet Singh
RW
11
Elijah Henry Just
CF
17
Kosta Barbarouses
Dự bị
CB
5
Michael Boxall
LB
21
Francis De Vries
RB
2
Callan Elliot
CM
7
Matthew Garbett
RW
19
Benjamin Old
GK
12
Alex Paulsen
CB
3
Nando Zen Pijnaker
DM
16
Alex Rufer
CB
15
Tommy Smith
GK
22
Nik Tzanev
CF
18
Ben Waine
CF
9
Chris Wood
Ra sân
GK
12
Anatolii Trubin
RB
18
Oleksandr Tymchyk
CB
13
Ilya Zabarnyi
CB
5
Valerii Bondar
CB
22
Mykola Matvyenko
CM
6
Ivan Kalyuzhny
RW
15
Viktor Tsygankov
CM
10
Mykola Shaparenko
LB
17
Olexandr Zinchenko
AM
8
Georgiy Sudakov
CF
9
Roman Yaremchuk
Dự bị
AM
16
Artem Bondarenko
CB
14
Yevgen Cheberko
RW
7
Oleksiy Gutsulyak
LW
11
Vladyslav Kabaev
GK
1
Andriy Lunin
LB
2
Oleksandr Martynyuk
DM
21
Mykola Mykhailenko
LB
3
Bogdan Mykhaylychenko
CM
25
Yegor Nazaryna
CM
19
Oleksandr Pikhalyonok
23
Dmytro Riznyk
CB
4
Maksym Talovierov
RW
20
Oleksandr Zubkov
Cập nhật 11/06/2025 10:01

Copyright © 2008 Bóng Đá INFO,
All rights reserved.

DMCA.com Protection Status

Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Bongdainfox.tv cập nhật tin soi kèo

Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)

Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ

Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.

Liên lạc quảng cáo qua Email ads.bongdainfo@gmail.com

Chém gió, thảo luận kèo, báo cáo lỗi
Cách 1: Dùng phím lối tắt "Ctrl+D"
Cách 2